🔍 Search: ĐẰNG ĐẴNG
🌟 ĐẰNG ĐẴNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
질기다
☆
Tính từ
-
1
물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다.
1 DAI: Đồ vật không dễ cũ mòn hay đứt rời và có sức chịu đựng mạnh mẽ. -
2
목숨이 끊어지지 않고 계속 붙어 있다.
2 DAI DẲNG: Mạng sống không bị cắt đứt và tiếp diễn. -
3
행동이나 일의 상태가 오래 이어지거나 잘 견디는 성질이 있다.
3 ĐẰNG ĐẴNG, DAI DẲNG, LÂU DÀI: Trạng thái hành động hay công việc kéo dài lâu hoặc có tính chất chịu đựng tốt.
-
1
물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다.